Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | LAND ROVER - Discovery 4 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9,3giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.8 lít/100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4829 mm |
Rộng (mm) | 2022mm |
Cao (mm) | 1832mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2885mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2570 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí tự động kiểm soát khí hậu
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu tích hợp điều khiển âm thanh và kiểm soát hành trình
Màn hình LCD hiển thị các thông số
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh Harman Kardon 9 loa AM/FM/CD/DVD
Bluetooth kết nối di động
Nội thất bọc da
Ghế lái chỉnh điện
Khay để cốc cho tất cả các hàng ghế
Cửa sổ chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-xenon tự động điều chỉnh
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Cửa sổ phía trên chỉnh điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Camera phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Hệ thống chống trộm ngoại vi
Cảnh báo lùi
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Khóa của tích hợp điều khiển từ xa
Khóa động cơ
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống ổn định thân xe DSC
Hệ thống chống lật xe RSC
Điều khiển hành trình Cruise Control
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | R19
|
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |