Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-5 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 - 7.3 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4554mm |
Rộng (mm) | 1838 mm |
Cao (mm) | 1668mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1480 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí với bộ lọc phấn hoa
Cửa sổ điện liên lạc với một lái xe xuống / lên tính năng
Điện cửa khóa với 2-giai đoạn mở khóa
Kiểm soát hành trình với điều khiển gắn trên tay lá
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Hệ thống nhập từ xa keyless được chiếu sáng với tính năng "trả lời lại"
Đẩy nút Start
Auto-mờ gương chiếu hậu cùng với la bàn và homelink
Kép vanity visor phủ phản ánh
Tilt & vô lăng kính thiên văn
Hướng dẫn sử dụng ngày / đêm kính chiếu hậu
Chiều cao điều chỉnh trước neo vành đai vai
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Ngăn đựng găng tay
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Điều khiển trung tâm armrest với khay và bin lưu trữ được bảo hiểm
6 cách hướng dẫn sử chỗ ngồi của lái xe
4-cách hướng dẫn hành khách phía trước chỗ ngồi
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 4 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động tắt
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Gạt nước phía sau
Body-color tay nắm cửa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Kiểm soát ổn định động DSC
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Hệ thống Blind Spot Monitoring BSM
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P225/65 R17 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |