Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Verso |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.1giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.8lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4460mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1620 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1540kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí tự động và bộ lọc
Hệ thống âm thanh AM/FM radio / CD / MP3 / WMA với 6 loa
Bluetooth cho điện thoại
Jack kết nối phụ kiện
Ổ cắm điện 12V
Gạt tàn thuốc lá và hộp đựng đồ đa dụng
Mở nắp nhiên liệu từ xa
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Ghế ngồi điều chỉnh điện
Cửa sổ điện |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn pha tự động
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn sương mù
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Cần gạt nước mưa tự động |
Thiết bị an toàn an ninh |
Dây đai an toàn 3 điểm
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Hệ thống an toàn cho trẻ ISOFIX
Điều khiển lực kéo và hỗ trợ xe VSC
Chốt cửa an toàn
Khóa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn |
Lốp xe | R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |