Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp S tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A3 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.6lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4237mm |
Rộng (mm) | 1777mm |
Cao (mm) | 1421 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2601mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1425 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống kiểm soát khí hậu tự động
Hệ thống âm thanh vòm Bang & Olufsen 5.1 với 14 loa
Hộc đựng điện thoại
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Chỗ đựng đồ uống ở trung tâm hàng ghế phía trước
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động động điều chỉnh ánh sáng
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Lưới tản nhiệt mạ Crome |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Điều khiển hành trình
Camera hỗ trợ đậu xe
Hệ thống chống trộm an toàn
Dây dai an toàn 3 điểm ELR
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson với thanh chống
|
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết với thanh chống |
Lốp xe | 205/55 R 16 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim nhôm kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |