Hộp số truyền động |
Hộp số | Multitronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A4 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1968cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.8 lít/100km (Trung bình ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4701mm |
Rộng (mm) | 1826mm |
Cao (mm) | 1427mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2808mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1564/1551mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1595kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí tự động cao cấp
Hệ thống âm thanh chất lượng cap
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía trước
Hệ thống điều khiển với màn hình hiển thị
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng
Cửa sổ điều chỉnh điện
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Đèn pha Bi-Xenon kết hợp dải đèn LED
Đèn sương mù
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nan
Gạt nước kính chắn gió cảm biến |
Thiết bị an toàn an ninh |
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống start-stop
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống cảnh bào lùi
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập đa liên kết
Thanh chống lật |
Giảm sóc sau | Độc lập liên kết hình thang
|
Lốp xe | 225/55 R 16 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim nhôm kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |