Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | CADILLAC - CTS |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L |
Kiểu động cơ | V6-VVT |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 - 8.7 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4788mm |
Rộng (mm) | 1882mm |
Cao (mm) | 1422mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2880mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1574/1600 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1858 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu
Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng
Nội thất bọc da
Gương chiếu hậu mờ tự động
Hệ thống âm thanh Bose 8 loa
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooh với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Màn hình hệ thống áp suất lốp |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn pha Halogen
Gạt mưa gián đoạn thời gian
Đèn chạy ban ngày
Kính cửa sổ với chế độ đóng mở nhanh
Gương chiếu hậu chỉnh điện / sưởi điện
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo,tốc độ,phanh và động cơ
Camera hỗ trợ cảm biến lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |