Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Titan |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.6L V8 |
Kiểu động cơ | 32-Valve DOHC-V8 |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.1 lít -13.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5704 mm |
Rộng (mm) | 2019mm |
Cao (mm) | 1938mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3550mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 6chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2406 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 106 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hoà nhiệt độ với ống dẫn phía sau
Hệ thống âm thanh AM / FM / CD / MP3/WMAvới 10 loa
Jack kết nối phụ kiện và Bluetooth
Màn hình chiếu hậu
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
Gương chiếu hậu tự động
Bluetooth cho điện thoại
Cửa sổ điện
Đèn cửa
Ổ cắm điện 12V
Điện áp và đồng hồ đo áp lực dầu
Chỗ để cốc uống nước
Đèn chiếu sáng phía sau
Ghế ngồi bọc vải chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 40/20/40 |
Ngoại thất |
Gạt nước kính chắn gió liên tục
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương gập tay
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha tự động
Đèn sương mù |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Hệ thống điều khiển VDC và chống trượt TCS
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Tự động cân bằng điện tử ESP
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn cho trẻ em LATCH
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống an ninh |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập
Xương đòn kép
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Trục rắn |
Lốp xe | P275/70R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |