Hộp số truyền động |
Hộp số | Xtronic CVT |
Hãng sản xuất | NISSAN - Cube |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dáng xe | Minivan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.7 lít - 7.6 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3890 mm |
Rộng (mm) | 1694mm |
Cao (mm) | 1652 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2529mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1284 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 6 loa giao diện IPod
Hệ thống điều khí không khí vi lọc
Cổng bluetooth cho điện thoại
Đèn kép đọc bản đồ
Ổ khóa cửa điện tự động khóa
Bảng điều khiển đa chức năng
Ổ cắm điện 12 V
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn pha tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng lò xo cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P195/60HR15 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |