Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Sonata |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 lít /100km (trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4820mm |
Rộng (mm) | 1835mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2795mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1597/1597mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1495kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/XM/CD/MP3 với 6 loa
Bluetooth cho điện thoại
Vô lăng bọc da điều khiển âm thanh và hành trình
Cổng USB và giắc Ipod
Cửa sổ điện
Ghế ngồi điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Đèn pha chiếu sáng
Cửa sổ trời điều chỉnh điện
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu gập điện
Gạt nước cảm biến mưa
2 ống xả mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Dây đai an toàn
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống báo động chống trộm
Khóa động cơ |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Giảm sóc thể thao
Dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Giảm sóc thể thao
Đa liên kết
Thanh ổn định |
Lốp xe | 205/65R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |