Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i20 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1248cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.7 s |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.9 lít/100Km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3995mm |
Rộng (mm) | 1710mm |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1073kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống âm thanh Stereo RDS Radio / CD Player / MP3 với 4 loa
Jack kết nối USB và Aux
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
Hộc đựng đồ đa năng
Cửa sổ điện
Đèn đọc bản đồ
Ghế ngồi bọc vải
Ghế lái điều chỉnh điện
Hàng ghế sâu gập 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn pha Levelling
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Angten phía trên đằng sau xe
Tay nắm cửa mạ Crom
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gạt mưa liên tục |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Dây đai an toàn
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chương trình ổn định điện tử ESP
Ghế ngồi an toàn cho trẻ ISOFIX
Quản lý ổn định xe VSM |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson
|
Giảm sóc sau | Chùm xoắn |
Lốp xe | 185/60R15 (H) |
Vành mâm xe | Vành mâm thép kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |