Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Veloster |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.1 - 5.3 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4220mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1399 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1557/1569 mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | www.hyundai.co.uk/new-cars/veloster |
Năm sản xuất | 2015 |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe tự động điều chỉnh mờ
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Kính giảm nhiệt UV
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/40R18 V |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |