Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Outlander |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | I4 MIVIC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Sportback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.8 lít - 8.1 lít /100km (nội thị - cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4295mm |
Rộng (mm) | 1770mm |
Cao (mm) | 1630 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1525/1525mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1465kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống kiểm soát ổn định xe ASC
Hệ thống điều khiển chống trượt TCL |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |