Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 số tự động |
Hãng sản xuất | AUDI - TT |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | V6 DOHC FSI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.3giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.7/7.6 (lít/100km) ( Độ thị/ xa lộ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4178mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1353mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2468mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1562/1548 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Trọng lượng không tải (kg) | 1430kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Khởi động và tắt bằng nút Start/Stop
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nội thất bọc da sang trọng
Ghế lái thể thao chỉnh điện
Màn hinh LCD 6.5 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh CD/DVD/MP3
Radio AM/FM, hệ thống bắt sóng TV
Jack kết nối Ipod
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha bi-xenon tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù
Gat nước phía trước cảm biến liên tục
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu, tay nắm cửa cùng màu thân xe
Camera phía sau xe
Ống xả mạ crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho ghế lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa của tự động
Hệ thống cảnh báo lùi
Hỗ trợ lùi xe
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống chống trượt ASR
Hệ thống ổn định điển tử ESC
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macherson với thanh cân bằng và thanh ổn đinh |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 255/35R19 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |