Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | AUDI - A4 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh - DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 lít/100km(Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4701mm |
Rộng (mm) | 2040 mm |
Cao (mm) | 1427mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2808mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1564/1551mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1595kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 61lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khí hậu tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/DVD với 10 loa
SiriusXM Radio vệ tinh
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Màn hình cảm ứng hiện thị đa thông tin
Tay lái bọc da tích hợp đa chức năng
Hệ thống đèn chiếu sáng nội thất
Gương chiếu hậu trong tự động mờ
Cửa sổ điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Dải đèn LED sang trọng
Đèn sương mù
Ống xả kép
Gương chiếu hậu gập điện
Lưới tản nhiệt màu đen
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khác phía trước
Túi khí rèm bên
Hệ thống an toàn cho trẻ LACTH
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Khóa điện trung tâm
Hệ thống báo động chống trộm với chức năng hoảng loạn
Hệ thống giám sát áp suất lốp xe TPMS
Chốt cửa an toàn
Dây đai an toàn
Hệ thống cảm biến lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Đa liên kết
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập hình thang
Đa liên kết
Thanh chống lăn
|
Lốp xe | 245/45 R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |