Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-5 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2191 cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu đỏ • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.5 lít/ 100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4555mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1590 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1620kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa tự động 02 dàn
Hệ thống âm thanh loa BOSE Radio + 6 CD + MP3 + AUX, USB, IPOD
Màn hình cảm ứng trung tâm 5,8 inch tích hợp Camera lùi
Gương chiếu hậu trong chống chói
Ghế da cao cấp có chức năng sưởi và thông gió
Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng,nhớ vị trí ghế lái
Tay lái trợ lực điện điều chỉnh độ nghiêng
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động |
Ngoại thất |
Kính chiếu hậu chỉnh điện nhớ vị trí
Kính cửa sổ chỉnh điện
Gạt nước mưa cảm biến
Cảm biến gạt mưa
Đèn pha Bi-Xenon tự điều chỉnh góc chiếu
Hệ thống rửa đèn pha phía trước
Đèn chạy ban ngày
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn sương mù phia trước
Cửa sổ trời |
Thiết bị an toàn an ninh |
Nút khởi động điện, chìa khóa thông minh
Chức năng ga tự động & giới hạn tốc độ
Hệ thống chống trộm
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động kiểm soát điện tử ESP
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết
Thanh ổn định |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm 19 inches |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |