Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | DOHC - 16 Valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1396cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 13.5 Giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.1 lít / 100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4300mm |
Rộng (mm) | 1780mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1400kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh Stereo RDS Radio / CD Player / MP3/WMA với 4 loa
Bluetooth cho điện thoại
Jack kết nối phụ kiện
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40
Ổ cắm điện 12V
Cửa sổ điện
Ngăn đựng găng tay |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Kính màu
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Lưới tản nhiệt màu đen
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Chương trình ổn định điện tử ESP
Tín hiệu Dừng khẩn cấp ESS
Hỗ trợ điều khiển HAC
Ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Quản lý ổn định xe VSM
Dây đai an toàn với đèn cảnh báo
Cảm biến phía sau xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BAS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp BAS |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Đa liên kết |
Lốp xe | 195/65 R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |