Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i20 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.1 lít |
Kiểu động cơ | 3 Xylanh 12valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1120 cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 3.1 lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3995mm |
Rộng (mm) | 1710mm |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1196 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống âm thanh Stereo RDS radio / CD / MP3 với 4 loa
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Ghế ngồi bọc vải điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40
Đèn trần chiếu sáng nội thất
Cửa sổ điện
Gạt tàn thuốc lá |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Gương chiếu hậu gập điện
Tay nắm cửa và lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha HID
Gạt nước liên tục |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm bên
Chốt cửa sau an toàn
Ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chương trình ổn định điện tử ESP
Quản lý ổn định xe VSM
Hệ thống chống trộm cho xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập McPherson |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn |
Lốp xe | 185/60R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |