Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - FT 86 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cam, 16 Val, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.2 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4240mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1285mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1262kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Bảng đồng hồ trung tâm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Tay lái 3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số
Ghế ngồi bọc da
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
Ghế hành khách điều chỉnh tay 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động,2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống sưởi ghế
|
Ngoại thất |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn trước HID
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động
Đèn sương mù trướ
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Đèn Led phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống chống trộm
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối
Công tắc bật/tắt túi khí
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phnah đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phnah đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Tay đòn kép với thanh cân bằng |
Lốp xe | 215/45R17 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |