Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-5 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1997cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4540mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1670mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Japan |
Nội thất |
Chức năng ga tự động & giới hạn tốc độ
Nút khởi động điện, chìa khóa thông minh
Màn hình trung tâm tích hợp Camera lùi
Gương chiếu hậu trong chống chói
Hệ thống chống trộm
Cửa sổ trời
Hệ thống điều hòa tự động 02 dàn
Ghế da Vinyl cao cấp có chức năng sưởi và thông gió
Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng,nhớ vị trí ghế lái
Tay lái trợ lực điện điều chỉnh độ nghiêng
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
- Hệ thống âm thanh 09 loa BOSE kết hợp Radio + CD + MP3 + AUX, USB, IPOD
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Nút khởi động điện, chìa khóa thông minh
Chức năng ga tự động & giới hạn tốc độ |
Ngoại thất |
Kính chiếu hậu chỉnh điện nhớ vị trí
Kính cửa sổ chỉnh điện
Cảm biến gạt mưa
Đèn pha Bi-Xenon tự điều chỉnh góc chiếu
Hệ thống rửa đèn pha phía trước
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phia trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động kiểm soát điện tử ESP
Hệ thống kiểm soát chi tiết hành trình (TRIP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết
Thanh ổn định |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | - Mâm đúc hợp kim nhôm 19 inches |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |