Hộp số truyền động |
Hộp số | Hộp số bán tự động 7 cấp (Porsche Doppelkupplung ) |
Hãng sản xuất | PORSCHE - Boxster |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.4 lít 6 xilanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 3436cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5,0giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4347mm |
Rộng (mm) | 1801mm |
Cao (mm) | 1282 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2475 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1425 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khống khí với bộ lọc
Hệ thống âm thanh CDR-30 với 4 loa
Màn hình màu 7 inch cảm ứng hiển thị đa chức năng
Vô lăng thể thao tích hợp điều khiển đa chức năng
Cửa sổ điện
Ghế ngồi thể thao
Hộp đựng găng tay |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù và đèn phanh phụ LED
Cánh lướt gió phía sau tự động
Lưới tản nhiệt màu đen
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp xi nhan
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Hệ thống gạt nước kính chắn gió tự động
Ống xả kép mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Dây đai an toàn 3 điểm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống báo động chống trộm
Ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hệ thống cảm biến lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng McPherson
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng McPherson
Thanh ổn định |
Lốp xe | 235/40 ZR 19 / 265/40 ZR 19 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |