Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Ix20 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | MPi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.4-5.7 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4100mm |
Rộng (mm) | 1765mm |
Cao (mm) | 1600mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2615mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1553/1557 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1178 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống cân bằng ổ định ESP
Hỗ trợ khởi động trên dốc HAC
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Chốt cửa an toàn
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCHPhanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson |
Giảm sóc sau | Dạng CYBA Type |
Lốp xe | 195/65R15 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |