Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - LandCruiser |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.7 lít |
Kiểu động cơ | I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2694cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.5 lít/100km(Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4760mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1845mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2150 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 93lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa 3 vùng từ động với chức năng lọc không khí
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống âm thanh AM/FM, Cassette, CD 6 đĩa, 9 loa
Bluetooth kết nối di dộng
Màn hình LCD hiển thị trung tâm
Hệ thống định vị toàn cầu
Ghế da
Hàng ghế thứ nhất và thứ 2 có thể trượt và ngả
Ghế lái chỉnh điện có thể điều chỉnh độ cao
Hàng ghế thử 2 có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40
Ngăn đựng chai nước trên cửa |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Đèn sương mù
Cụm đèn sau lớn
Camera phía sau xe
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ chỉnh điện
Gương chiếu hậu và tay nắm cử cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Túi khí rèm 2 bên cửa sổ
Cảnh báo lùi xe
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu
Hệ thống mở khóa thông minh
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17 inch
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Đĩa thông gió 17 inch
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Ðộc lập với đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Phụ thuộc, loại 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Lốp xe | 285/65 R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |