Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 val |
Dung tích xi lanh (cc) | 1582cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4300mm |
Rộng (mm) | 1780mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1562 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1275kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/MP3
Jack kết nối phụ kiện
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển đa chức năng
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Đồng hồ kỹ thuật số và màn hình TFT LCD 4,2 inch hiển thị đa thông tin
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 6:4
Ổ cắm điện 12V
Giá đựng cốc |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Đèn pha HID tự động
Đèn sương mù kết hợp dải đèn LED
Đèn phanh phụ lắp cao
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiếu hậu tự động gập kết hợp xi nhan
Tay nắm cửa mạ Crom
Camera phía sau hỗ trợ đỗ xe
Cửa sổ trời điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Hệ thống Start/Stop
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP
Điều khiển hành trình Cruise Control
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | P205/55R16 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim kích thước 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |