Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số s Tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A3 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 TDI |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1598cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 4.5 - 3.9 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4238mm |
Rộng (mm) | 1765mm |
Cao (mm) | 1421 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1534/1507mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1860kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động
Khởi động và tắt bằng nút ấn Start/Stop
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
Hệ thống âm thanh 10 loa AM/FM/CD/MP3
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Aux
Màn hình LCD hiển thị thông số
Hệ thống định vị toàn cầu
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía trước |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ trời phái trên chỉnh điện
Cụm đèn LED phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Ăng ten lắp phía sau xe
Camera phía sau xe
Gạt nước phía trước cảm biến với trơi mưa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Kính giảm nhiệt UV |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lự phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/55 R 16 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |