Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động cùng với chế độ số thể thao |
Hãng sản xuất | MAZDA - CX-7 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.3l |
Kiểu động cơ | 4 Xi lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2260cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 lít 9.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4673 mm |
Rộng (mm) | 1872mm |
Cao (mm) | 1646mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1717 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 69 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí với bộ phấn hoa
Hệ thống âm thanh vòm với AudioPilot AM/FM stereo/6-CD/MP3 với 9 loa
Jack kết nối phụ kiện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Bluetooth cho điện thoại
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Đồng hồ quang hiển thị đa thông tin
Cửa sổ điều chỉnh điện
Ổ cắm điện 12V
Chỗ để cốc uống nước
Ghế ngồi bọc da
Ghế lái điều chỉnh 6 cách điện |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau õe
Đèn pha Xe-non tự động
Đèn sương mù và đèn phanh phụ lắp cao
Gạt nước kính chắn gió phía trước và sau lcảm biến
Gương chiếu hậu bên gập điện
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Ống xả kép mạ Crom
Camera phía sau hỗ trợ đỗ xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm cửa
Dây đai an toàn 3 điểm
Kiểm soát ổn định DSC
Hệ thống điều khiển lực kéo
Điều khiển hành trình Cruise Control
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển xa
Khóa động cơ
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống giám sát địa điểm mù BSM |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông hơi
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh |
Phanh sau | Phanh đĩa thông hơi
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết
Thanh ổn định |
Lốp xe | P235/55R19 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |