Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Falcon |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.0 lít |
Kiểu động cơ | I6 DOHC DI-VCT |
Dung tích xi lanh (cc) | 3983 cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4955mm |
Rộng (mm) | 1868mm |
Cao (mm) | 1453mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2838mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1583/1598mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khí hậu tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM radio/CD/MP3 với 4 loa
Tích hợp Ipod
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Màn hình hiển thị đa chức năng
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
Ghế ngồi bọc vải điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60:40
Cửa sổ điện phía trước và sau |
Ngoại thất |
Ăng ten phía sau xe
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Virtual Pivot Control Link front suspension |
Giảm sóc sau | Control Blade Independent Rear Suspension |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |