Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | HONDA - Cr-v |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 Xi lanh thẳng hàng 16-Valve DOHC i-VTEC® |
Dung tích xi lanh (cc) | 2354cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4528mm |
Rộng (mm) | 1818mm |
Cao (mm) | 1653mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2618mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1562/1562 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1554 kg |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa với hệ thống lọc không khí
Ghế ngồi có tựa đầu cho tất cả các ghế
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60/40
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD Audio 4 loa
Đàm thoại rảnh tay Bluetooth
Màn hình LDC hiển thị đa thông tin |
Ngoại thất |
Đèn pha halogen tự động On/off
Đèn chạy ban ngày
Cửa sổ chỉnh điện tự động 1 chạm
Camera báo lùi |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS
Hệ thống hỗ trợ xuất phát trên dốc |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | 215 / 70 R16 100S |
Vành mâm xe | Mâm đúc thép 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |