Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động kết hợp với chế độ sang số tay |
Hãng sản xuất | Holden - Epica |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xinh lanh SOHC Turbo Diesel |
Dung tích xi lanh (cc) | 1991cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng • Màu tím |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4805 mm |
Cao (mm) | 1450mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Vô lăng bọc da với các nút bấm tích hợp
Hệ thống âm thanh 8 loa CD/AM/FM/MP3 với cổng kết nối USB
Điều hòa tự động
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nội thất da
Hàng ghế sau gập tỷ lệ 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen dạng projector tự động On/Off
Gương chiếu hậu chỉnh điện kết hợp xi-nhan báo rẽ
Viền cửa sổ Crom
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Body kit thể thao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống 6 túi khí |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Đang chờ cập nhật |
Giảm sóc sau | Đang chờ cập nhật |
Lốp xe | Đang chờ cập nhật |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |