Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - F-150 |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.2L V8 |
Kiểu động cơ | V8 |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.2 - 13.1 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5890 mm |
Rộng (mm) | 2463 mm |
Cao (mm) | 1905mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3670mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1701/1701 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1415kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng
Vô lăng bọc da và ốp gỗ tích hợp điều khiển âm thanh
Màn hình hiển thị trung tâm
Mặt đồng hồ to, dễ đọc
Gương chiếu hậu chống chói
Cửa sổ phía sau có kính che nắng, tự sấy khô
Cửa sổ chỉnh điện
Nội thất bọc da sang trọng
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế sau có thể gấp lại theo tỷ lên 60/40
Ổ cắm điện 110V
Đền chiếu sáng nội thất và xem bản đồ
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh Sony AM/FM/CD/MP3 |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Đèn sương mù
Camera phía sau xe
Tay nắm cửa, cản trước, cản sau cùng màu thân xe
Cửa sổ phía sau có kính che nắng
Cửa sổ chỉnh điện
Lốp phụ phía sau
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
2 móc kéo phía trước và sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước
Khóa động cơ
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hệ thống kiểm soát độ lắc của xe TSC
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng trục rắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P275/45R22 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 22inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |