Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | Holden - Series II Cruze |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa tự động
Nội thất da
Hàng ghế trước sưởi điện
Hệ thống âm thanh CD/AM/FM với cổng cắm USB kết nối ipod
Đàm thoại rảnh tay Bluetooth
Vô lăng bọc da tích hợp các nút bấm điều chỉnh âm thanh / điều chỉnh hành trình |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động On/Off
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Cửa kính chỉnh điện
Đèn sương mù phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống chống trộm ngoại vi
Hệ thống 6 túi khí quanh xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập McPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | Đang chờ cập nhật |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |