Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Triton |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 2477cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5210 mm |
Rộng (mm) | 1750 |
Cao (mm) | 1655mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1505/1500mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1565 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | Thailand |
Website | www.mitsubishi-motors.co.th/en/model-lineup/triton/triton-mega-cab/gallery.php |
Nội thất |
Tay lái 4 chấu bọc da sang trọng
Bảng đồng hồ chiếu sáng màu xanh trẻ trung
Radio CD
Cần sang số và gài cầu bọc da sang trọng
Màn hình hiển thị đa thông tin thông minh
Bảng điều khiển điều hoà tự động sang trọng
Hộp dựng vật dụng với đèn chiếu sáng tự động
Gác tay trung tâm hàng ghế sau với giá đỡ ly
Gác tay kiểu dáng thể thao
Kính cửa điều khiển điện
Tay nắm mở cửa bên trong mạ crôm
Giá đỡ chai tiện lợi
Hộp dựng vật dụng trung tâm tiện nghi
Ghế bọc nỉ
Hộp đựng kính mát tiện lợi |
Ngoại thất |
Kính chiếu hậu mạ crôm chỉnh điện
Cản trước màu thân xe mạnh mẽ
Mặt nạ viền mạ crôm
Đèn pha thiết kế lớn và thanh lịch
Đèn sương mù trang trí viền màu bạc
Tay mở cửa ngoài mạ crôm
Bệ bước hông xe tiện nghi
Ốp vè bánh xe mạnh mẽ
Cụm đèn sau thanh lịch
Kích thước thùng hàng rộng lớn
Bệ bước sau tiện nghi
Tay mở sau kết hợp với đèn phanh
Thùng hàng thiết kế bền vững |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/70R15 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |