Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 cấp S tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A1 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 TFSI |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1390cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.5-5.1 lít/100km ( Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3954mm |
Rộng (mm) | 1742 mm |
Cao (mm) | 1422mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2469mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1477/1471mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa tự động
Ghế bọc da, điều chỉnh độ cao
Nội thất thiết kế thể thao với ghế ngồi ôm sát người
Hộp chứa đồ phía trước
Hệ thống âm thanh vòm 14 loa Bose
Hệ thống giải trí Audi Multimedia
Định vị vệ tinh
Cửa nóc chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / gập điện / sưởi / tích hợp đèn xi nhan trên gương
Đèn LED trước và sau xe
Đèn sương mù
Đèn pha Xenon HID
Antenna trên cao phía sau xe
Cánh gió thể thao phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson với thanh đòn hình tam giác, khung thép cho sự ổn định cao |
Giảm sóc sau | Độc lập với tay đòn kép giảm chấn thủy lực với lò xo cuộn |
Lốp xe | 215/40 R 17 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |