Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | CADILLAC - CTS |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6 V6 Phun nhiên liệu trực tiếp |
Kiểu động cơ | V6-VVT |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13 lít-8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4788mm |
Rộng (mm) | 1882mm |
Cao (mm) | 1422mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2880mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1524/1600 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1768 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 68 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu
Hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng với chức năng sưởi điện
Ghế lái với 2 vị trí nhớ
Nội thất bọc da
Gương chiếu hậu mờ tự động
Hệ thống âm thanh vòm 10 loa Bose 5.1 với cổng cắm USB |
Ngoại thất |
Đèn pha HID
Gạt mưa gián đoạn thời gian
Đèn chạy ban ngày
Kính cửa sổ với chế độ đóng mở nhanh
Cửa nóc chỉnh điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện / sưởi điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến báo lùi
Chìa khóa thông minh
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió |
Giảm sóc trước | Treo độc lập |
Giảm sóc sau | Treo độc lập |
Lốp xe | P235/50R18 |
Vành mâm xe | Vành đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |