Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | TOYOTA - IQ |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.0 lít |
Kiểu động cơ | 3 xylanh DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 996 cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu tím |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 2985 mm |
Rộng (mm) | 1680mm |
Cao (mm) | 1500mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1475/1460mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 890kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 lít |
Xuất xứ | Japan |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD với 6 loa
Jack kết nối phụ kiện
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Hệ thống đèn chiếu sáng nội thất
Cửa sổ điều chỉnh điện
Ghế lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 5:05 |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Kính với tính nắng bảo vệ khỏi tia cực tím
Cần gạt nước mưa phía trước liên tục
Gạt nước phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn với 9 túi khí
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Hệ thống chống trộm |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng MacPherson |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn |
Lốp xe | 175/65R15 |
Vành mâm xe | Mâm thép kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khoá động cơ | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |