Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HONDA - Civic Type |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | SOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1799cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu đen • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 15 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.7lít/100km (trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4270mm |
Rộng (mm) | 1785mm |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1326kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống kiểm soát điều hòa không khí
Hệ thống âm thanh Stereo CD Tuner / MP3 với 4 loa
Truyền hình vệ tinh Navigation
Hệ thống điện thoại rảnh tay HFI
Jack kết nối phụ kiện
Ô cắm điện 12V
Hộp làm lạnh găng tay
Tay lái bọc da tích hợp đa chức năng
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa chức năng
Máy tính điều khiển đa chức năng
Ghế ngồi vải và ghế lái điều chỉnh chiều cao
Hàng ghế sau gập 60:40 |
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Đèn sương mù phía trước
Cần gạt nước mưa phía trước cảm biến liên tục
Lưới phía trước tản nhiệt
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Tay nắm cửa mạ Crom
2 ống xả thiết kế độc đáo |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên rèm cửa
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống báo động an ninh
Dây đai an toàn 3 điểm và hệ thống cảnh báo
Hỗ trợ ổn định xe VSA |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Giảm sóc thể thao |
Giảm sóc sau | Giảm sóc thể thao |
Lốp xe | 225/45 R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |