Hộp số truyền động |
Hộp số | Hộp số vô cấp CVT |
Hãng sản xuất | NISSAN - Almera |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 3 xylanh DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1198cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4425 mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1500mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1480/1485mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1018 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 41 lít |
Xuất xứ | Thailand |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh
Jack kết nối phụ kiện
Cửa sổ điều chỉnh điện
Khay đựng cốc
Ghế ngồi bọc vải
Ghế lái điều chỉnh chiều cao tựa đầu |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Tay nắm cửa mạ Crom
Đèn pha phía trước
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Dây đai an toàn 3 điểm
Tự động cân bằng điện tử ESP
Chốt cửa an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh trống |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau | - |
Lốp xe | 175/70 R14 |
Vành mâm xe | Mâm thép kích thước 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |