Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Yaris |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.3 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder petrol |
Dung tích xi lanh (cc) | 1329cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3885mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1510mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2510mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1065kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD Player/WMA/MP3 Reader với 6 loa
Jack kết nối phụ kiện
Ghế ngồi bọc vải điều chỉnh chiều cao tựa đầu
Hàng ghế sau gập 60/40
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Đèn đọc bản đồ
Mở nắp bình nhiên liệu từ xa
Ổ cắm điện 12V |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Gạt nước phía trước và sau liên tục
Đèn phanh phụ lắp cao
Tay nắm cửa và lưới tản nhiệt màu đen |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Kiểm soát ổn định xe VSC
Dây đai an toàn 3 điểm ELR có đèn cảnh báo |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Giảm sóc tiêu chuẩn |
Giảm sóc sau | Giảm sóc tiêu chuẩn |
Lốp xe | R15 |
Vành mâm xe | Mâm thép kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |