Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | NISSAN - Frontier |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.0 lít |
Kiểu động cơ | V6 - 24 valve DOHC |
Dáng xe | Xe bán tải |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 16.9 lít- 11.7 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5219 mm |
Rộng (mm) | 1849mm |
Cao (mm) | 1744mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3197mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1569mm/1569mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2055kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Hệ thống âm thanh 4 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Chỗ đựng đồ uống phía trước
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Cụm đèn Led phía sau xe
Đèn pha Be-Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
|
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng trục cứng với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P265/70R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |