Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | KIA - Sorento |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 DOHC CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 3470cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu Cafe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4685 mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1745/1755 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1924 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa với 2 vùng khí hậu
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Vô lăng kiểm soát hành trình gắn điều khiển âm thanh
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Ổ cắm điện 12V
Đèn đọc bản đồ
Ghế lái xe điều chỉnh 8 cách điện
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50 |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn pha điều chỉnh ánh sáng tự động
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ lắp cao
Gạt nước phía trước và sau cảm biến
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Tay nắm cửa mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên rèm cửa
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Chốt cửa an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống chống trộm tự động
Hệ thống hỗ trợ điều khiển HAC
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống cảm biến lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng McPherson |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết |
Lốp xe | 235/60R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |