Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | OPEL - Corsa |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1229 cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh lá • Màu xanh biển • Màu cafe • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.2 - 5.2 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3999mm |
Rộng (mm) | 1713mm |
Cao (mm) | 1488mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2511 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1485/1478 mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Tay lái 3 chấu tích hợp điều chỉnh âm thanh
Khởi động vằ tắt bằng nút ấn Start/ Stop
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lên 60/40
Hệ thống âm thanh 7 loa CD/MP3 radio AM/FM
Jack kết nối Ipod
Đèn chiếu sáng nội thất
Gương chiếu hậu chống chói
Gương trang điển cho hành khách phía trước
Cửa sổ chỉnh điện
Rèm che nắng phía sau |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Ăng ten phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Cửa sổ an toàn
Hệ thống bàn đạp an toàn (PRS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 195/55 R16 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |