Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | ACURA - TSX |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3500cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.4 lít-8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4715mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1440mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2705mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1581/1582mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1669 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt 2 vùng tự động
Tay lái 3 chấu bọc da tich hợp điều khiển các chức năng
Màn hình LCD 8 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh 415W Premium 10 loa CD/DVD/MP3 radio AM/FM
Ổ cứng HDD 15GB lưu trữ âm nhạc hình ảnh
Bluetooth kết nối di động
USB và jack kết nối di động
Đèn chiếu sáng nội thất
Nội thất bọc da sang trọng
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 4 hướng |
Ngoại thất |
Đèn pha HID tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Đèn chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe
Gạt nước tự động cảm biến
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Camera phía sau xe
Ống xả mạ Crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí rèm treo phía trên
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | Xương đòn kép độc lập với lò xo cuộn và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết với lò xo cuộn và thanh ổn định |
Lốp xe | P235/45 R18 94V |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |