Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | HONDA - Accord |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6,24-Valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3471cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.3 lít-8.1 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4851mm |
Rộng (mm) | 1849mm |
Cao (mm) | 1433mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1580/1580mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1607 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động lọc không khí
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh và hành trình
Màn hình LCD hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh 270W Premium AM/FM/MP3 6 CD với 7 loa
Kết nối USB
Bluetooth kết nối di động
Nội thất bọc da
Ghế lái chỉnh điên 10 hướng có sưởi
Hàng ghế sau có thể gập lại
Cửa sổ chỉnh điện an toàn
Khay để cốc cho hàng ghế phía trước
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điểu chình góc sáng
Đèn sương mù
Đèn chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu gập điện
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe
Cần gạt nước tự động biến thiên
Ống xả mạ Crom phía sau
Camera phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khi rèm treo phía trên
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Kiểu xương đòn kép |
Giảm sóc sau | Kiểu độc lập đa liên kết |
Lốp xe | P235/45 R18 94V |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |