Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | SUBARU - Liberty |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | DOHC 4Valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 2457 cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.8 Lít/100 km (Trung Bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4785 mm |
Rộng (mm) | 1780mm |
Cao (mm) | 1535mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1530/1535mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1542kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ với 2 vùng khí hậu
Hệ thộng âm thanh AM/FM Radio /CD - 6 Changer/MP3 với 10 loa
Màn hình cảm ứng 10 inch
Bluetooth cho điện thoại
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Màn hình hiển thị đa thông tin
Ổ cắm điện 12V
Hệ thống đèn chiếu sáng toàn xe
Ghế ngồi điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Ngoại thất |
Gạt nước kính chắn gió liên tục thay đổi
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan
Tay nắm của cùng màu thân xe
Đèn pha Halogen tự động tắt
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ lắp cao
Ống xả bọc Crom
Cửa sổ trời điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên
Dây đai an toàn 3 điểm ELR với đèn cảnh báo
Khóa phía sau an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống điều khiển điện tử Throttle ETC
Hệ thống điều khiển Vehicle Dynamics VDC
Hệ thống báo động chống trộm |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Thanh chống kiểu MCPherson
Treo độc lập với giảm sóc Bilstein |
Giảm sóc sau | Xương đòn đôi
Treo độc lập với giảm sóc Bilstein |
Lốp xe | 225/45 R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |