Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Veloster |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 1.6 DOHC MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu đỏ • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.3 lít/100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4030mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1390mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1.557/1.570 mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1256kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hệ thống điều khiển đỡ lưng ghế lái xe
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Cổng cắm USC
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nói phụ kiện đầu vào Aux
Hẹ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Màn hình cảm ứng 7inch
Ghế ngồi bọc da
Hệ thống điều khiển đỡ lưng ghế lái
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Màn hình cảm ứng LCD 7inch
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện có hệ thống sưởi gương
Hệ thống cảm biến chống ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Smart key + khởi động nút bấm
Tay lái gật gù điều chỉnh ra vào
Hệ thống trợ lực lái |
Ngoại thất |
Đèn trước dạng thấu kính
Đèn sương mù trước
Cửa sổ trời toàn cảnh
Đèn LED phía sau
Cảnh báo lùi
Camera hậu
Xi nhan trên gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Hệ thống cảm biến ánh sáng,cảm biến mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống ổn định thân xe VSM
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng thanh xoắn |
Lốp xe | 215/40R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |