Hộp số truyền động |
Hộp số | Xtronic CVT |
Hãng sản xuất | NISSAN - Teana |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC, CVTC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1997cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4850mm |
Rộng (mm) | 1795mm |
Cao (mm) | 1485mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1550/1555mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1447kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Thailand |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng
Khởi động và tắt bằng nút ấn Start/Stop
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Hệ thống âm thanh 6 loa CD/DVD/MP3 radio AM/FM
Cổng kết nối AUX
Màn hình LCD 7 inch hiển thị thông tin
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nội thất bọc da đen sang trọng
Đèn chiếu sáng nội thất
Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Đèn sương mù
Cụm đèn Led phía sau
Gương chiếu hậu màu thân xe tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Tay cửa mạ Crom
Cần gạt nước biến thiên tự động
Camera phía sau xe
Ghế an toàn cho trẻ em
Khóa của an toàn |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Hệ thống điều khiển chống trượt (VDC)
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Kiểu độc lập với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Kiểu độc lập đa liên kết với thanh ổn định |
Lốp xe | 205/65R16 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |