Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 Gear DSG |
Hãng sản xuất | Skoda - Octavia |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng,turbo engine |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Vàng • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7 lít-5.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4569mm |
Rộng (mm) | 1769 mm |
Cao (mm) | 1468mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1541/1514 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1305kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Czech Republic |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động
Khởi động và tắt bằng nút Start/Stop
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Màn hình LCD 5 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh CD/MP3 radio AM/FM
Jack kết nói Ipod
Ngăn để đồ cho hàng ghế phía trước và sau
Đèn chiếu sáng nội thất
Cửa sổ chỉnh điện
Ghế lái bọc da chỉnh điện, có sưởi |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Rửa đèn pha tự động
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng mày thân xe
Camera phía sau xe
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Đèn phanh phụ trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho ghế lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hỗ trợ cảnh báo lùi xe
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với thanh chống |
Giảm sóc sau | Kiểu đa liên kết |
Lốp xe | 225/45 R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |