Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 CW |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1582cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 13.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.2 - 5.2 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4500mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1565mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1517kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa kiểm soát khí hậu
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Jack kết nối phụ kiện
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Đồng hồ kỹ thuật số
Ghế lái điều chỉnh chiều cao tự đầu
Hàng ghế sau gập 60:40
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Đèn pha Halogen tự động
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Gạt nước phía trước liên tục
Tay nắm cửa mạ Crom
Mở nắp xăng từ xa
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp xi nhan |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Tui khí 2 bên rèm cửa
Chương trình ổn định điện tử ESP
Khóa động cơ
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Kiểm soát hành trình
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Chốt của an toàn cho trẻ em
Khóa cửa điện tử Star/Stop và điều khiển từ xa
Hệ thống báo động |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Giảm sóc tiêu chuẩn |
Giảm sóc sau | Giảm sóc tiêu chuẩn |
Lốp xe | 185/65 R 15 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |