Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - I40 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1999cc |
Dáng xe | Crossover |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu xanh biển |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1815mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2770 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1574kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ và kiểm soát khí hậu
Hệ thống âm thanh Stereo RDS Radio/CD MP3/WMA với 7 loa
Jack kết nối phụ kiện
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Ngăn lưu trữ ở phía trung tâm
Ô cắm điện 12V
Ghế ngồi bọc da với chế độ sưởi ấm bằng nước nóngi
Ghế lái điều chỉnh độ cao bằng tay
Ghế sau gập 60/40
Hệ thống đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Viền cửa sổ mạ Crom
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Đèn phanh phụ phía sau lắp cao
Đèn sương mù
Đèn LED chạy xe ban ngày
Đèn pha Halogen tự động
Gạt nước kính chắn gió ở phía trước
Cửa sổ trời điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống an toàn 7 túi khí
Điều khiển hành trình
Khóa cửa sau an toàn
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chương trình ổn định điện tử ESP
Quản lý ổn định xe VSM
Dây an toàn Reminder
Dừng tín hiệu khẩn cấp ESS
Camera hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp BAS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Trợ lực phanh khẩn cấp BAS |
Giảm sóc trước | Dạng McPherson
Lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Thanh ổn định chống lật |
Lốp xe | 225/45 R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |