Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 cấp tự động Steptronic |
Hãng sản xuất | BMW - X6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | TwinPower Turbo 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2993cc |
Dáng xe | Crossover |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.8 lít - 5.5 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4877mm |
Rộng (mm) | 1983mm |
Cao (mm) | 1690mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2933mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1644/1706mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2185 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 85lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc sách phía trước
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Màn hình LCD 8.8 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh 16 loa AM/FM/CD/MP3/WMA
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Cụm đèn Led phía sau
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Camera phía sau xe
Ăng ten lắp phía sau xe
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 255/50 R 19 V |
Vành mâm xe | Mâm đúc 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |