Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 cấp tự động Steptronic |
Hãng sản xuất | BMW - 535i |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | 6 Xi lanh thẳng hàng, DOHC , 24 valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 2979cc |
Dáng xe | Crossover |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.3 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.8 - 7.2 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4998mm |
Rộng (mm) | 1901 mm |
Cao (mm) | 1559mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3070mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1611/1654 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2070kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng điều chỉnh tự động
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp các chức năng
Nội thất bọc da Dakota và gỗ sang trọng
Ghế lái chỉnh điện
Hàng ghế phía trước có sưởi
Hệ thống âm thanh 16 loa AM/FM/CD/MP3/DVD, bắt sóng TV
Jack kết nối Ipod
Bluetooth kết nối di động và âm thanh
Màn hình LCD 10.2 inch hiển thị thông tin
2 màn hình LCD 8 inch phía sau hàng ghế trước
Hệ thống định vị toàn cầu
Rèm che nắng cho cửa sổ và kính chắn gió phái sau
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Ổ cắm điện 12V |
Ngoại thất |
Đèn pha bi-xenon tự động điều chỉnh
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu gập điện cùng màu thân xe
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Gạt mưa cảm biến tự động
Camera phía sau
Ống xả mạ crom phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khi bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Hệ thống hiển thị thông tin lên kính chắn gió phía trước
Khóa cửa tự động
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát ổn định (DSC)
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập đa liên kết |
Lốp xe | 245/50 R 18 Y |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |